• [ はっぽう ]

    n

    sự sủi bọt/sự tạo bọt/sự nổi bọt/sự phát bọt
    発泡塩化ビニル樹脂 :Nhựa tổng hợp PVC dẻo.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X