• [ はっか ]

    n

    sự phát hỏa
    最初の野焼きの火は、今週になって再び発火するまで何カ月もくすぶり続けていた :Đám cháy đầu tiên trên cánh đồng đã cháy âm ỉ suốt mấy tháng trước khi lan rộng trong tuần này.
    phát hỏa
    đạn giả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X