• [ はつがんせい ]

    n

    tính phát sinh ung thư
    彼は加熱調理済み食品に発癌性があると警告しました。 :Anh ấy cảnh báo rằng những thức ăn đã được nấu có khả năng gây ra ung thư.
    発癌性のある添加物を食品に使うことは法律で禁じられている :Pháp luật nghiêm cấm việc sử dụng các chất phụ gia gây ung thư trong thực phẩm.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X