• [ はつがんぶっしつ ]

    n

    Chất gây bệnh ung thư
    大気中に浮遊している発癌物質 :Các chất gây bệnh ung thư trôi nổi trong không khí.
    疑いのある発癌物質 :Chất bị nghi ngờ là gây ung thư.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X