• [ はっきん ]

    n, abbr

    cấm phát hành
    その本は体制転覆を意図していると考えられたため、発禁になった :Cuốn sách bị cấm phát hành do bị nghi ngờ có ý đồ lật đổ chế độ.
    発禁にする :cấm phát hành.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X