• [ はっこう ]

    n

    sự phát hành
    減税の財源としての国債の追加発行 :Phát hành thêm trái phiếu chính phủ để tạo nguồn vốn cho việc giảm thuế.
    この新聞は発行部数が多い:Tờ báo này có số lượng phát hành lớn.

    Kinh tế

    [ はっこう ]

    phát hành tiền tệ [issue]
    Category: Tiền tệ [通貨]

    Tin học

    [ はっこう ]

    ban hành/xuất bản [issue (vs)/publishing]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X