• [ はっこうしじょう ]

    n

    thị trường phát hành
    それぞれの株式発行市場を分析してください :Hãy phân tích từng thị trường phát hành cổ phiếu.
    世界の主要な株式発行市場 :Thị trường phát hành cổ phiếu chủ yếu trên thế giới.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X