• [ はっこうしゃ ]

    n

    người xuất bản
    電子マネー発行者を認可する :Cho phép những người phát hành tiền điện tử.
    外国の政府関係発行者 :Nhà xuất bản có quan hệ với chính phủ nước ngoài.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X