• [ はっこうぶすう ]

    n

    số lượng phát hành
    当紙の1日の発行部数は約_だが、これはXXXとほぼ同数だ。 :Số lượng phát hành của báo chúng tôi là khoảng ~ tờ, xấp xỉ với số lượng của tờ XXX
    世界最大の発行部数を誇る日刊紙 :Tự hào là tờ báo xuất bản hàng ngày lớn nhất trên thế giới.

    Kinh tế

    [ はっこうぶすう ]

    số bản phát hành [circulation (BUS)]
    Category: Marketing [マーケティング]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X