• [ はっぴょうしゃ ]

    n

    Người phát ngôn/người phát biểu
    その発表者はスクリーンを指して説明を始めた :Người phát ngôn chỉ tay về phía màn hình và bắt đầu giải thích

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X