• [ はっけん ]

    n

    sự phát hiện
    たいていの人にとって意外な発見 :Một phát hiện bất ngờ với hầu hết mọi người.
    遺伝子工学における画期的な大発見 :Một phát hiện đột phá trong công nghệ gen di truyền.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X