• [ はっけん ]

    vs

    phát hiện
    魚釣りをしていた人が銅鼓を発見した。: Một người đang câu cá đã phát hiện được trống đồng.

    [ はっけんする ]

    vs

    tìm thấy
    tìm ra
    phát hiện
    đắc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X