• [ はっけんしゃ ]

    n

    Người khám phá
    ~の発見者にちなんで名前が付けられる :Được đặt theo tên của người phát hiện ra ~
    北アメリカ大陸の最初の発見者のいく人かはアジア人だった :Trong nhóm những người đầu tiên phát hiện ra lục địa Bắc Mỹ có một số người là người Châu Á.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X