• [ はっしゃ ]

    n

    xe khởi hành
    電車の発車時刻を確認する :Xác nhận thời gian khởi hành của tầu điện.
    ~発...行きの最終電車の発車時刻 :Thời gian khởi hành của chuyến tàu điện cuối cùng xuất phát từ ~ đến ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X