• [ はっそう ]

    n

    sự phát đi/sự gửi đi/sự chuyển đi
    郵便の発送から_日後に受取人によって受領されたものと見なされる :Được coi là người nhận đã nhận được trong vòng...... ngày sau ngày đưa thư.
    下請業者の発送が遅れた場合:Trường hợp chậm trễ xảy ra trong khi vận chuyển của nhà thầu phụ
    bốc hàng

    Kinh tế

    [ はっそう ]

    gửi hàng [despatch/shipment]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X