• [ はったつ ]

    n

    sự phát triển
    すべての人民の経済的および社会的発達 :Đẩy nhanh sự tăng trưởng kinh tế, xã hội của toàn dân.
    急速な情報通信技術の発達 :Sự phát triển nhanh của công nghệ thông tin và viễn thông.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X