• [ はっこう ]

    n

    sự lên men
    アルコール連続発酵 :Sự lên men liên tục của rượu.
    lên men
    アルコール発酵: lên men rượu
    グルタミン酸発酵: sự lên men của axit gluconic
    汚泥発酵: lên men bùn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X