• [ はつでん ]

    n

    sự phát điện tín/điện báo
    ごみ固形燃料発電 :Sản xuất điện từ các nhiên liệu bỏ đi.
    sự phát điện
    石炭ガス化燃料電池複合発電 :phát điện tổng hợp pin nhiên liệu than khí hoá

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X