• [ とうこう ]

    n

    sự có mặt (ở trường)
    自分の子どもが新学期初日に登校するのを見送るという心配を味わう :cảm thấy lo lắng khi tiễn đứa con của mình đến trường ngày đầu tiên
    教育委員会が登校日数を増やすことに決めたんだ。お上には逆らえないよなあ :nhà trường đã quyết định kéo dài thời gian học. Bạn chẳng thể phản đối lại được.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X