• [ とうき ]

    n

    sự đăng ký
    ええ、私はイギリスの企業で働いているの、実際は日本で登記もしてる会社だけど。 :đúng. Tôi làm việc cho 1 công ty của Anh nhưng lại đăng kí tại Nhật

    Kinh tế

    [ とうき ]

    đăng ký [registration]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X