• [ とうきしょ ]

    vs

    nơi đăng ký
    cơ quan đăng ký
    bản đăng ký

    n

    Văn phòng đăng ký
    管轄登記所 :văn phòng đăng kí có thẩm quyền
    戸籍登記所 :văn phòng đăng kí hộ tịch

    Kinh tế

    [ とうきしょ ]

    nơi đăng ký/cơ quan đăng ký [registry/register office]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X