• [ とうろく ]

    n

    sự đăng ký/sổ sách đăng ký
    環境汚染物質排出・移動登録 :đăng ký thải và chuyển những chất thải ô nhiễm môi trường
    その意匠は特許局に登録されている. :bản thiết kế/mẫu được đăng kí với cục bản quyền

    Kinh tế

    [ とうろく ]

    sự đăng ký [registration]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    Tin học

    [ とうろく ]

    đăng kí [accession/registration]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X