• [ とうろく ]

    vs

    đăng ký/ ghi vào sổ sách
    4年次の心理学を履修登録する :đăng kí 1 khóa học tâm lí kéo dài 4 năm
    ~を危機にさらされている世界遺産のリストに登録する :ghi lại danh sách di sản thế giới bị đe dọa

    [ とうろくする ]

    vs

    đăng bộ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X