• [ とうろくしょうひょう ]

    n

    thương hiệu đã đăng ký
    記載の社名および製品名は各社の商標または登録商標です :tất cả các tên hãng và tên sản phẩm là nhãn hiệu và thương hiệu đã đăng kí của công ty họ
    「製品」とは、ライセンサーの『スーパーモーター』という登録商標名で両当事者に既知のモーターをいう :Sản phẩm làxe máy được cả hai bên biết đến dưới tên thương hiệu đã được cấp giấy phép l
    nhãn hiệu đăng ký

    Kinh tế

    [ とうろくしょうひょう ]

    nhãn hiệu đăng ký [registered trade mark]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X