• [ とうろくずみ ]

    n

    đã đăng ký
    登録済みのマスコミ関係者_名によって行われる取材 :bài phóng sự được tiến hành do nhóm ~ người có liên quan đến các phương tiện thông tin đại chúng đã đăng ký
    登録済みの電話帳にデータを追加する :điền thêm thông tin/dữ liệu vào sổ điện thoại đang có

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X