• [ てきちゅう ]

    n

    sự đánh trúng đích/sự chính xác (phán đoán)
    正午には雨が降るという彼らの予想は的中した :họ đã rất đúng khi nói rằng buổi chiều trời sẽ mưa
    彼の考えは的中した :những dự tính của anh ta tỏ ra là rất đúng đắn
    私の想像が的中した.:tưởng tượng của tôi rất đúng
    すべての武器は目標に的中した :tất cả vũ khí của họ đều nhằm trúng mục tiêu.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X