• [ こうしつ ]

    n

    hoàng thất/hoàng gia
    今日でも皇室を敬愛している日本人が多い。: Ngay cả ngày nay vẫn còn nhiều người Nhật yêu kính hoàng gia.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X