• [ あかぎれ ]

    n

    Vết nứt nẻ/vết mẩn trên da/nứt nẻ chân tay
    あかぎれになる:Bị nẻ

    [ ひび ]

    n

    nứt nẻ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X