• [ ぬすみぎき ]

    n

    sự nghe trộm/sự nghe lén
    盗み聞きするつもりはなかったのですが聞こえてしまいました。 :Không định nghe lỏm nhưng lại nghe mất rồi
    彼女は、よく姉の会話を盗み聞きした :Trước đây cô ta thường nghe lén những cuộc nói chuyện của chị gái mình

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X