• [ ぬすっと ]

    n

    Kẻ trộm/kẻ cắp/tên ăn trộm
    盗人に追い銭をする :hành động bất lương thường có nhiều tiền

    [ ぬすびと ]

    n

    Kẻ trộm/kẻ cắp/tên ăn trộm
    盗人渡世 :Sống bằng nghề ăn trộm
    盗人にも仁義あり。 :những tên cướp cũng có danh dự

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X