• [ とうよう ]

    n

    sự tham ô/sự gian lận/đạo văn
    インターネット経由でデータを盗用する :ăn trộm dữ liệu thông qua mạng Internet
    盗用防止ソフトウェア :phần mềm chống ăn cắp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X