• [ とうなん ]

    n

    vụ trộm/vụ ăn cắp
    口座詐欺や個人情報盗難などの犠牲にならないように手助けします :Chúng tôi giúp ông tránh không bị ăn cắp tài khoản hay ăn trộm căn cước
    司法省によれば、全米で通報される盗難警報の_%は誤報とのことだ。 :Theo bộ Tư pháp_% các vụ khai báo bị ăn cắp trên phạm vi cả nước là giả

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X