• [ かんごく ]

    n

    nhà giam/nhà tù/nhà ngục/ngục tối
    むさくるしい監獄: nhà tù bẩn thỉu
    開かれた監獄: nhà tù mở
    破壊できない監獄: nhà tù không thể phá hủy
    彼は監獄から逃げようと試みた: hắn ta thử tìm cách trốn khỏi nhà giam
    ~を監獄から出す: đưa cái gì ra khỏi nhà ngục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X