• Kinh tế

    [ かんとくしゃ ]

    người giám sát [superintendent]

    Tin học

    [ かんとくしゃ ]

    giám sát viên [supervisor]
    Explanation: Người quản lý cao nhất mạng Novell Netware, có toàn quyền xử lý trên mạng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X