• [ かんきんする ]

    n

    giam cầm
    bắt tù
    bắt giam

    vs

    giam/cấm/giam giữ/cầm tù
    (人)と共謀して(人)を監禁する: Âm mưu cùng với ai giam giữ người nào đó
    (人)を身の代金目当てに監禁する: Giam cầm ai đó nhằm lấy tiền chuộc
    その囚人は独房に監禁される: Tù nhân đó đã bị biệt giam (giam vào xà lim)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X