• [ かんし ]

    n

    sự giám thị/sự quản lí/sự giám sát/giám thị/quản lý/giám sát
    監視(人): viên giám thị
    24時間の監視: quản lí hai tư giờ
    GPSを用いた監視: sự giám sát có sử dụng GPS (hệ thống định vị toàn cầu)
    ~における核活動の監視: giám sát hoạt động hạt nhân tại ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X