• [ かんしする ]

    vs

    giám thị/quản lí/giám sát
    監視する(人・場所を): giám sát (người, địa điểm)
    24時間体制で区域を監視する: quản lí khu vực hai tư trên hai tư giờ
    Webの利用状況をつぶさに監視する: quản lí chặt chẽ tình trạng sử dụng Web
    ~が及ぼす社会経済的影響を監視する: giám sát sự tác động đến kinh tế xã hội của cái gì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X