• [ めでたい ]

    adj

    vui vẻ/hạnh phúc/vui mừng/vui sướng
    今日お目出たい存じます: chúc một ngày vui vẻ
    có tâm hồn đơn giản

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X