• [ めちゃくちゃ ]

    adj-na

    vô lý
    quá mức/quá đáng
    lộn xộn/bừa bãi
    bị hành hạ/bị xé nát/bị làm hỏng
    暴風雨で花がめちゃくちゃだ: trận mưa gió đã làm những bông hoa bị xé nát

    n, uk

    sự bị hành hạ/sự bị xé nát/sự bị làm hỏng

    n, uk

    sự lộn xộn/sự bừa bãi

    n, uk

    sự quá mức/sự quá đáng

    n, uk

    sự vô lý

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X