• [ じき ]

    n

    gần/sớm
    彼は私が座っているところの直ぐそばに腰掛け、厚かましくじろじろ見て私を当惑させた :Anh ấy ngồi rất gần nơi tôi đang ngồi và táo bạo nhìn tôi với vẻ mặt dò xét, khiến tôi lúng túng.
    鉛直 :Hòn chì của dây dọi đứng

    adj-na

    rất gần/ngay sát
    正月ももう直だ。: Tết đã đến rất gần.

    adv

    sớm/chẳng mấy chốc
    彼の病気は直に治るでしょう。: Căn bệnh của ông ấy chắc là sẽ sớm khỏi.

    [ ちょく ]

    adv

    trực tiếp/ngay
    真っ直ぐな棒も、水に入れれば曲がってしまう。 :một chiếc que thẳng bị cong khi cho vào nước.
    午後直 :ngay sau buổi chiều

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X