• [ なおし ]

    n

    Sự sửa chữa
    このドレスをぴったり着こなすには、寸法直しが必要だ :Để có thể mặc vừa cái váy này thì cần phải sửa lại
    おかけになった電話番号は使われておりません。番号をお確かめの上、おかけ直しください。 :Số điện thoại của bạn hiện không thể liên lạc được làm ơn kiểm tra và gọi lại.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X