• [ なおる ]

    v5r, vi

    được sửa/được chữa
    自分で働くようになればあの怠け癖も直るさ。: Anh ta sẽ sửa được cái tật lười nhác đó nếu có được một công việc.
    修理工場へ行ったらうちの車もう直っていた。: Khi tôi đến xưởng sửa xe thì chiếc xe của tôi đã được sửa.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X