• [ ちょっこう ]

    n

    trực giao (toán học)
    互いに直交する :Trực giao với nhau
    直交する向きの :Hướng trực giao

    Tin học

    [ ちょっこう ]

    trực giao [orthogonal]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X