• [ ちょこうざひょう ]

    n

    tọa độ trực giao
    直交座標空間 :không gian DECAC
    直交座標系 :hệ tọa độ ĐeCac

    Kỹ thuật

    [ ちょっこうざひょう ]

    tọa độ Đề các [Cartesian coordinates]
    Category: toán học [数学]
    'Related word': デカルト座標

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X