• [ ちょくれつ ]

    n

    một dãy/một sêri
    電池は直列につないである。: Pin được xếp thành dãy.

    Tin học

    [ ちょくれつ ]

    nối tiếp [serial]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X