• [ ちょくせつ ]

    n

    thực tiếp

    n-adv, adj-na

    trực tiếp
    直接の原因: Nguyên nhân trực tiếp
    これは彼から直接聞いた話です。: Đây là câu chuyện nghe trực tiếp từ anh ấy.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X