• 直接協議

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ ちょくせつきょうぎ ]

    n

    cuộc thảo luận trực tiếp
    ~との直接協議を始める :Bắt đầu thảo luận trực tiếp với~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X