• [ ちょくせつげんいん ]

    n

    nguyên nhân trực tiếp

    Kinh tế

    [ ちょくせつげんいん ]

    nguyên nhân trực tiếp [immediate cause]
    Category: Bảo hiểm [保険]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X