• [ ちょくせつせっしょく ]

    n

    sự tiếp xúc trực tiếp
    人と人との(直接)接触を認める :cho phép tiếp xúc (trực tiếp) người với người
    直接接触感染 :sự truyền nhiễm qua tiếp xúc trực tiếp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X