• [ ちょくせつぜい ]

    n

    thuế trực tiếp
    直接税と間接税のバランスを良くする :cân bằng tốt giữa thuế trực tiếp và thuế gián tiếp
    直接税の負担を緩和する :giảm nhẹ việc gánh vác thuế trực tiếp

    Kinh tế

    [ ちょくせつぜい ]

    Thuế trực thu
    Category: Tài chính

    [ ちょくせつぜい ]

    thuế trực tiếp [assessed tax/direct tax]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X